手の甲 [Thủ Giáp]
てのこう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 40000

Cụm từ, thành ngữDanh từ chung

mu bàn tay

Hán tự

Thủ tay
Giáp áo giáp; giọng cao; hạng A; hạng nhất; trước đây; mu bàn chân; mai rùa