1. Thông tin cơ bản
- Từ: 所管
- Cách đọc: しょかん
- Loại từ: Danh từ; danh từ + する (所管する)
- Lĩnh vực: Hành chính, pháp luật, quản trị công
- Sắc thái: Trang trọng, dùng nhiều trong văn bản nhà nước/doanh nghiệp
2. Ý nghĩa chính
- Thẩm quyền/quyền quản lý; phạm vi phụ trách của một cơ quan, bộ phận hay cá nhân. Dùng để chỉ “được cơ quan nào quản lý” hoặc “phụ trách quản lý”.
- Dạng động từ 所管する: quản lý, phụ trách (một lĩnh vực, vụ việc).
- Dạng định ngữ 所管のN: N thuộc thẩm quyền (ví dụ: 所管の省庁: bộ/ngành phụ trách).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 管轄(かんかつ): nhấn mạnh lãnh thổ/thẩm quyền pháp lý (jurisdiction theo khu vực). 所管 thiên về “lĩnh vực/chức năng” hơn địa hạt.
- 所轄(しょかつ): nơi trực thuộc quản lý của một cơ quan cụ thể (ví dụ: 所轄警察署). Tính “trực thuộc” rõ hơn.
- 主管(しゅかん): cơ quan/chủ thể chủ quản chính (chủ trì). 所管 có thể rộng hơn, gồm cả các cơ quan cùng chia sẻ phụ trách.
- 担当(たんとう): phụ trách ở cấp cá nhân/bộ phận nhỏ. 所管 thường dùng cho cơ quan, cấp tổ chức.
- 所掌(しょしょう): phạm vi công việc được giao. Gần nghĩa, nhưng 所掌 dùng nhiều trong mô tả chức năng (bản mô tả nhiệm vụ).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cấu trúc phổ biến: Nの所管 / Nを所管する / 所管のN.
- Collocation: 所管庁 (cơ quan quản lý), 所管大臣 (bộ trưởng phụ trách), 所管事項 (các hạng mục thuộc thẩm quyền), 所管法令 (văn bản pháp luật do cơ quan đó quản lý).
- Dùng trong: văn bản pháp quy, báo cáo chính sách, tin tức chính trị – hành chính, thông báo nội bộ của doanh nghiệp lớn.
- Sắc thái: rất trang trọng; hội thoại thường ngày hiếm dùng.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 管轄 |
Từ gần nghĩa |
Thẩm quyền quản hạt |
Nhấn mạnh khu vực/phạm vi pháp lý. |
| 所轄 |
Từ gần nghĩa |
Trực thuộc quản lý |
Dùng nhiều với cảnh sát, cơ quan địa phương. |
| 主管 |
Từ gần nghĩa |
Chủ quản, chủ trì |
Hàm nghĩa “chủ đạo, chính”. |
| 担当 |
Liên quan |
Phụ trách |
Quy mô nhỏ hơn, cá nhân/phòng ban. |
| 所掌 |
Liên quan |
Phạm vi nhiệm vụ |
Thuật ngữ mô tả chức năng. |
| 無関係 |
Đối nghĩa (ngữ dụng) |
Không liên quan |
Nói ngược lại về phạm vi thẩm quyền. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 所: nơi, chỗ, nơi chốn.
- 管: ống; quản lý, cai quản (nghĩa mở rộng).
- 所管 = “nơi/đơn vị phụ trách quản lý” → thẩm quyền quản lý.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi dịch sang tiếng Việt, 所管 thường là “thuộc thẩm quyền (của…)” hoặc “do … quản lý”. Trong văn bản pháp quy Nhật, xác định đúng 所管庁 rất quan trọng để biết cơ quan nào ban hành/diễn giải luật và tiếp nhận thủ tục. Cũng cần phân biệt với 管轄 thiên về địa hạt, tránh dịch lẫn lộn.
8. Câu ví dụ
- この制度は厚生労働省の所管だ。
Chế độ này thuộc thẩm quyền của Bộ Y tế, Lao động và Phúc lợi.
- 観光政策を所管する部局が新設された。
Đã thành lập bộ phận mới phụ trách quản lý chính sách du lịch.
- 環境保全はどの省庁の所管になりますか。
Bảo vệ môi trường thuộc thẩm quyền của bộ ngành nào?
- 本件は当課の所管外です。
Vụ việc này nằm ngoài thẩm quyền của phòng chúng tôi.
- 輸出管理を所管する法令を確認してください。
Hãy kiểm tra các văn bản pháp luật quản lý xuất khẩu.
- 担当大臣は所管の予算案について説明した。
Vị bộ trưởng phụ trách đã giải thích về dự toán ngân sách thuộc thẩm quyền mình.
- 大学評価は独立行政法人の所管となっている。
Đánh giá đại học thuộc thẩm quyền của cơ quan hành chính độc lập.
- この補助金は経産省所管の事業だ。
Khoản trợ cấp này là dự án thuộc thẩm quyền Bộ Kinh tế, Thương mại và Công nghiệp.
- 危機管理を所管する部署間の連携が重要だ。
Sự phối hợp giữa các bộ phận phụ trách quản lý khủng hoảng là rất quan trọng.
- 条約の履行監督は外務省が所管している。
Giám sát việc thực thi hiệp ước do Bộ Ngoại giao quản lý.