所管
[Sở Quản]
しょかん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000
Độ phổ biến từ: Top 12000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
quyền hạn
JP: いったんポストに入れたものは、郵便局の所管となる。
VI: Một khi đã bỏ vào hòm thư thì nó thuộc quyền quản lý của bưu điện.