Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
截る
[Tiệt]
きる
🔊
Động từ Godan - đuôi “ru”
cắt (vải)
Hán tự
截
Tiệt
cắt đứt; chia cắt