戦績 [Khuyết Tích]
せんせき
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 21000

Danh từ chung

thành tích chiến đấu

Hán tự

Khuyết chiến tranh; trận đấu
Tích thành tích; công lao