戦没
[Khuyết Một]
戦歿 [Khuyết Một]
戦歿 [Khuyết Một]
せんぼつ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000
Độ phổ biến từ: Top 12000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
chết trận; hy sinh trong chiến đấu