1. Thông tin cơ bản
- Từ: 戦没
- Cách đọc: せんぼつ
- Loại từ: Danh từ・サ変(戦没する)
- Nghĩa khái quát: tử nạn do chiến tranh; hy sinh trong chiến tranh.
- Cụm thường gặp: 戦没者 / 戦没者追悼式 / 戦没地 / 戦没者遺族
2. Ý nghĩa chính
Chỉ việc “chết vì chiến tranh” (bao gồm binh sĩ tử trận và cả dân thường thiệt mạng do chiến sự). Từ trang trọng, hay dùng trong văn bản hành chính, tưởng niệm, báo chí.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 戦死(せんし): chết trận, thường nhấn mạnh binh sĩ trực tiếp hy sinh nơi chiến trường.
- 戦災死(せんさいし): chết do thảm họa/thiệt hại chiến tranh (bom đạn, nạn đói do chiến tranh…).
- 殉職(じゅんしょく): hy sinh khi đang làm nhiệm vụ (cảnh sát, cứu hỏa…), không nhất thiết trong chiến tranh.
- 戦没は phạm vi rộng hơn 戦死, trang trọng, dùng trong bối cảnh tưởng niệm tập thể.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Trang trọng, cầu nguyện/tưởng niệm: 戦没者を追悼する, 戦没者慰霊祭.
- Hành chính/bảo trợ: 戦没者遺族への給付, 戦没者名簿.
- Hồi ký, bảo tàng: 戦没地の調査, 遺骨収集.
- Tránh dùng trong ngữ cảnh đùa cợt; giữ sự tôn nghiêm.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 戦死(せんし) |
Gần nghĩa |
Tử trận |
Nhấn mạnh binh sĩ chết nơi chiến trường. |
| 戦災死(せんさいし) |
Liên quan |
Tử vong do chiến họa |
Dân thường cũng bao gồm. |
| 戦没者(せんぼつしゃ) |
Danh từ liên quan |
Người tử nạn trong chiến tranh |
Dạng danh từ chỉ người. |
| 慰霊(いれい) |
Liên quan |
Uy linh, tưởng niệm |
Nghi thức cầu siêu/tưởng nhớ. |
| 追悼(ついとう) |
Liên quan |
Tưởng niệm |
Nói chung về việc tưởng nhớ người đã khuất. |
| 他界(たかい) |
Khác |
Qua đời |
Từ trung tính, không chỉ riêng chiến tranh. |
| 生存(せいぞん) |
Đối nghĩa |
Sống sót, tồn tại |
Trái nghĩa trực tiếp. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 戦(セン/いくさ・たたかう): chiến tranh, chiến đấu.
- 没(ボツ): chìm, mất, qua đời.
- Ghép nghĩa: “chết vì chiến tranh” → 戦没.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi viết học thuật hay báo chí về chiến tranh ở Nhật, 戦没 là lựa chọn trung tính nhưng trang trọng. Muốn nhấn mạnh bối cảnh chiến trường (binh sĩ), dùng 戦死; muốn nói đến thiệt hại đối với dân thường, cân nhắc 戦災死. Tránh dùng trong văn cảnh bông đùa để giữ sự tôn kính với người đã mất.
8. Câu ví dụ
- 戦没者を追悼する式典が行われた。
Buổi lễ tưởng niệm người tử nạn vì chiến tranh đã được tổ chức.
- 彼の祖父は戦地で戦没した。
Ông của anh ấy đã hy sinh nơi chiến trường.
- 戦没者の遺族に支援金が支給された。
Trợ cấp đã được cấp cho thân nhân của người tử nạn vì chiến tranh.
- 記念館には戦没者の名簿が保存されている。
Tại nhà tưởng niệm lưu giữ danh sách các liệt sĩ chiến tranh.
- 戦没の事実を風化させてはならない。
Không được để sự thật về những người chết vì chiến tranh bị phai mờ.
- 彼には戦没した兄がいる。
Anh ấy có người anh đã hy sinh trong chiến tranh.
- 毎年、村では戦没者慰霊祭を行う。
Hàng năm, làng tổ chức lễ cầu siêu cho người tử nạn vì chiến tranh.
- 教科書は民間人の戦没についても触れている。
Sách giáo khoa cũng đề cập đến cái chết của dân thường do chiến tranh.
- 戦没地から遺骨が帰還した。
Hài cốt đã được hồi hương từ nơi tử trận.
- 平和の尊さを戦没者の教訓から学ぶ。
Ta học được giá trị của hòa bình từ bài học của những người đã hy sinh.