戛戛 [Kiết Kiết]
戛々 [Kiết 々]
戞戞 [Kiết Kiết]
戞々 [Kiết 々]
かつかつ
カツカツ

Trạng từ đi kèm trợ từ “to”

⚠️Thường chỉ viết bằng kana  ⚠️Từ tượng thanh / tượng hình

tiếng lách cách; tiếng lộp cộp

JP: 花子はなこはカツカツとおとてながら廊下ろうかあるいてきた。

VI: Hanako đã đi qua hành lang với tiếng bước chân lạo xạo.

Hán tự

Kiết mâu
Kiết giáo; gõ nhẹ