我武者羅 [Ngã Vũ Giả La]
がむしゃら
ガムシャラ

Tính từ đuôi naDanh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana  ⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

liều lĩnh; liều mạng; điên cuồng; dại dột

Hán tự

Ngã cái tôi; tôi; ích kỷ; của chúng ta; bản thân
chiến binh; quân sự; hiệp sĩ; vũ khí
Giả người
La lụa mỏng; sắp xếp

Từ liên quan đến 我武者羅