成案 [Thành Án]

せいあん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chung

kế hoạch cụ thể

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 成案
  • Cách đọc: せいあん
  • Loại từ: Danh từ (văn bản hành chính, chính sách, dự án)
  • Ngữ vực: Trang trọng, pháp chế – hành chính – quản trị

2. Ý nghĩa chính

成案 là “đề án/đề xuất đã hoàn chỉnh”, tức bản phương án đã được kết tinh thành hình, có thể trình duyệt, so với bản nháp ban đầu.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 素案: bản thảo sơ bộ, nháp gốc – mức độ hoàn thiện thấp hơn 成案.
  • 原案: phương án gốc; có thể trước hoặc gần 成案, tùy ngữ cảnh.
  • 最終案: phương án cuối cùng; thường sau 成案.
  • : phương án nói chung; mức độ trừu tượng hơn.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu thường gặp: 成案を得る/成案をまとめる/成案に至る/成案とする.
  • Ngữ cảnh: soạn thảo chính sách, quy chế nội bộ, đề án đầu tư, dự luật trước khi trình.
  • Đi kèm: 成案段階, 成案の提示, 成案の了承, 成案化(quá trình đưa tới 成案).
  • Sắc thái: trang trọng, dùng trong văn bản/biên bản họp, thông cáo chính thức.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
最終案 Gần nghĩa Phương án cuối cùng Bước sau 成案 trong nhiều quy trình.
具体案 Đồng nghĩa một phần Phương án cụ thể Nhấn mạnh tính cụ thể; không luôn đồng nghĩa với “hoàn chỉnh”.
原案 Liên quan Phương án gốc Tiền đề để hình thành 成案.
素案 Đối lập cấp độ Bản thảo sơ bộ Cấp trước 成案.
白紙 Đối nghĩa theo tình trạng Trắng, chưa có phương án Trạng thái không có đề án.
却下 Liên quan Bác bỏ Kết quả tiêu cực khi trình 成案.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • : thành, đạt được, hoàn thành.
  • : phương án, đề xuất, ý.
  • Cấu tạo nghĩa: “phương án đã thành” → đề án hoàn chỉnh có thể trình.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong thực tế, từ 成案 báo hiệu “đã đủ chín” để xin ý kiến phê duyệt hoặc đưa ra công bố. Tuy vậy, sau 成案 vẫn có thể chỉnh sửa nhỏ khi lấy ý kiến cuối, nên phân biệt với 最終案 (thường là phiên bản chốt).

8. Câu ví dụ

  • 委員会は政策の成案を得た。
    Ủy ban đã hoàn tất đề án chính sách.
  • 関係省庁と調整し、ようやく成案に至った。
    Sau khi điều chỉnh với các bộ ngành liên quan, cuối cùng cũng đi đến đề án hoàn chỉnh.
  • 本件についてはまだ成案がない。
    Về vụ này vẫn chưa có đề án hoàn chỉnh.
  • 専門家会議が成案を提示した。
    Hội đồng chuyên gia đã trình bày bản đề án hoàn chỉnh.
  • 与野党は修正成案で合意した。
    Liên minh cầm quyền và đối lập đã nhất trí về đề án sửa đổi hoàn chỉnh.
  • 大臣は成案を了承した。
    Bộ trưởng đã chấp thuận đề án hoàn chỉnh.
  • 現場の意見を反映した成案をまとめる。
    Tổng hợp một đề án hoàn chỉnh phản ánh ý kiến thực địa.
  • 制度設計の成案段階に入った。
    Đã bước vào giai đoạn đề án hoàn chỉnh của thiết kế chế độ.
  • 成案を基に実施計画を作成する。
    Lập kế hoạch thực thi dựa trên đề án hoàn chỉnh.
  • 短期間で成案まで持っていくのは難しい。
    Khó có thể hoàn thiện đề án trong thời gian ngắn.
💡 Giải thích chi tiết về từ 成案 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?