1. Thông tin cơ bản
- Từ: 成否
- Cách đọc: せいひ
- Loại từ: Danh từ (tính chất trừu tượng), thường dùng như bổ ngữ với の
- Độ trang trọng: Cao, thiên về văn viết, báo cáo, tài liệu nghiệp vụ
- Lĩnh vực/Ngữ cảnh: Kinh doanh, đàm phán, dự án, nghiên cứu, thủ tục
- Ghi chú: Thường xuất hiện trong cấu trúc 「〜の成否は〜にかかっている」, 「成否を分ける」
2. Ý nghĩa chính
“成否” nghĩa là “thành bại”, tức kết quả là thành công hay thất bại. Từ này gom cả hai khả năng trong một khái niệm, nhấn vào việc “đạt được hay không đạt được” mục tiêu.
3. Phân biệt
- 成否 vs 成功/失敗: 成否 là khái niệm bao trùm hai cực (thành công hoặc thất bại) khi chưa biết kết quả; 成功 và 失敗 chỉ từng vế khi đã xác định.
- 成否 vs 合否: 合否 là “đậu/rớt” (thi cử, tuyển dụng). 成否 là “thành/không thành”, dùng rộng hơn cho dự án, thương vụ.
- 成否 vs 可否: 可否 là “chấp thuận/không chấp thuận” (phê duyệt). 成否 là “đạt/không đạt” trong thực thi.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu hay dùng: 〜の成否は〜にかかっている (thành bại của ~ phụ thuộc vào ~); 成否を分ける (quyết định thành bại); 成否は問わない (không xét thành bại).
- Kết hợp tự nhiên: 計画/交渉/実験/手術/改革/プロジェクト+の成否; キーファクター/鍵を握る=成否の鍵.
- Ngữ điệu trang trọng, thường gặp trong báo cáo, bài báo, thuyết trình chiến lược.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 成功 |
Thành phần của khái niệm |
Thành công |
Chỉ một vế cụ thể của 成否. |
| 失敗 |
Thành phần của khái niệm |
Thất bại |
Chỉ một vế cụ thể của 成否. |
| 合否 |
Gần nghĩa (ngữ cảnh thi cử) |
Đậu hay rớt |
Dùng khi đánh giá kết quả thi/tuyển. |
| 可否 |
Liên quan (phê duyệt) |
Được hay không |
Thiên về quyết định chấp thuận. |
| 成否を分ける |
Cụm cố định |
Quyết định thành bại |
Collocation rất thường dùng. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 成 (thành): trở nên, hoàn thành.
- 否 (phủ): phủ định, không.
- Ghép nghĩa đen: “thành hay không” → “thành bại”. Cấu trúc Hán Nhật ngắn gọn, mang sắc thái trang trọng.
7. Bình luận mở rộng (AI)
成否 giúp câu văn ngắn gọn khi nói về kết quả chưa biết. Khi cần nhấn yếu tố quyết định, dùng “鍵を握る/成否を分ける要因”. Tránh lạm dụng trong hội thoại thường ngày; thay bằng 成功するかどうか cũng tự nhiên hơn trong giao tiếp đời thường.
8. Câu ví dụ
- このプロジェクトの成否は初動にかかっている。
Kết quả thành bại của dự án này phụ thuộc vào giai đoạn khởi đầu.
- 交渉の成否を分けたのは事前準備だった。
Điều quyết định thành bại của cuộc đàm phán là chuẩn bị từ trước.
- 手術の成否については明日医師が説明します。
Về thành bại của ca phẫu thuật, bác sĩ sẽ giải thích vào ngày mai.
- 改革の成否は現場の理解に左右される。
Thành bại của cải cách bị chi phối bởi sự thấu hiểu ở hiện trường.
- 広告戦略の成否はターゲット設定に大きく依存する。
Thành bại của chiến lược quảng cáo phụ thuộc nhiều vào việc đặt đối tượng mục tiêu.
- 実験の成否はまだ判断できない。
Chưa thể phán đoán được thành bại của thí nghiệm.
- 人選を誤ると計画の成否に直結する。
Nếu chọn người sai sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến thành bại của kế hoạch.
- 今回は成否を問わず、挑戦したことに意味がある。
Lần này, bất kể thành bại, việc dám thử thách mới có ý nghĩa.
- 資金調達の成否が今後の開発を左右する。
Thành bại của việc huy động vốn sẽ chi phối phát triển về sau.
- 審査の結果が企画の成否を決める。
Kết quả thẩm định sẽ quyết định thành bại của đề án.