成人病 [Thành Nhân Bệnh]
Độ phổ biến từ: Top 12000
Danh từ chung
bệnh người lớn
Danh từ chung
bệnh người lớn
- Bệnh người lớn/“bệnh người trưởng thành”: chỉ nhóm bệnh mạn tính hay gặp ở người trưởng thành như tăng huyết áp, đái tháo đường, rối loạn lipid, v.v. Ngày nay chuyển sang khái niệm “bệnh do lối sống” (生活習慣病).
- 成人病 vs 生活習慣病: “成人病” nhấn vào độ tuổi; “生活習慣病” nhấn vào nguyên nhân do lối sống (ăn uống, vận động, hút thuốc). Trong văn bản hiện đại, ưu tiên 生活習慣病.
- 慢性疾患: nghĩa rộng hơn, bao gồm nhiều bệnh mạn tính không chỉ nhóm liên quan lối sống.
| Từ | Loại liên hệ | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú dùng |
|---|---|---|---|
| 生活習慣病 | Đồng nghĩa (hiện hành) | Bệnh do lối sống | Dùng phổ biến trong y tế hiện đại |
| 慢性疾患 | Liên quan | Bệnh mạn tính | Phạm vi rộng, không chỉ do lối sống |
| 糖尿病 | Ví dụ cụ thể | Bệnh tiểu đường | Điển hình trong nhóm này |
| 高血圧 | Ví dụ cụ thể | Tăng huyết áp | Nguy cơ tim mạch |
| 小児病 | Đối chiếu | Bệnh trẻ em | Đối chiếu theo độ tuổi |
| 予防医学 | Liên quan | Y học dự phòng | Tiếp cận phòng bệnh |
Ghép nghĩa là “bệnh ở người trưởng thành”, phản ánh quan niệm cũ trước khi chuyển trọng tâm sang lối sống.
Khi học từ này, bạn nên ghi nhớ bối cảnh lịch sử của thuật ngữ. Trong giao tiếp hiện đại, dùng 生活習慣病 vừa chính xác vừa mang sắc thái trung tính hơn.
Bạn thích bản giải thích này?