成人病 [Thành Nhân Bệnh]

せいじんびょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chung

bệnh người lớn

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 成人病
  • Cách đọc: せいじんびょう
  • Loại từ: danh từ
  • Lĩnh vực: y tế, sức khỏe cộng đồng
  • Ghi chú: Thuật ngữ cũ; hiện nay thường dùng 生活習慣病 để tránh hiểu lầm rằng bệnh do tuổi tác.

2. Ý nghĩa chính

- Bệnh người lớn/“bệnh người trưởng thành”: chỉ nhóm bệnh mạn tính hay gặp ở người trưởng thành như tăng huyết áp, đái tháo đường, rối loạn lipid, v.v. Ngày nay chuyển sang khái niệm “bệnh do lối sống” (生活習慣病).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

- 成人病 vs 生活習慣病: “成人病” nhấn vào độ tuổi; “生活習慣病” nhấn vào nguyên nhân do lối sống (ăn uống, vận động, hút thuốc). Trong văn bản hiện đại, ưu tiên 生活習慣病.
- 慢性疾患: nghĩa rộng hơn, bao gồm nhiều bệnh mạn tính không chỉ nhóm liên quan lối sống.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Ngữ cảnh y tế công cộng/kiểm tra sức khỏe: 「成人病検診」「成人病予防」
  • Nguy cơ và thói quen: 「喫煙は成人病のリスクを高める」
  • Báo chí/lịch sử thuật ngữ: xuất hiện khi trích dẫn tài liệu cũ hoặc tên chương trình trước đây.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
生活習慣病 Đồng nghĩa (hiện hành) Bệnh do lối sống Dùng phổ biến trong y tế hiện đại
慢性疾患 Liên quan Bệnh mạn tính Phạm vi rộng, không chỉ do lối sống
糖尿病 Ví dụ cụ thể Bệnh tiểu đường Điển hình trong nhóm này
高血圧 Ví dụ cụ thể Tăng huyết áp Nguy cơ tim mạch
小児病 Đối chiếu Bệnh trẻ em Đối chiếu theo độ tuổi
予防医学 Liên quan Y học dự phòng Tiếp cận phòng bệnh

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 成: thành, trưởng thành
  • 人: người
  • 病: bệnh

Ghép nghĩa là “bệnh ở người trưởng thành”, phản ánh quan niệm cũ trước khi chuyển trọng tâm sang lối sống.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi học từ này, bạn nên ghi nhớ bối cảnh lịch sử của thuật ngữ. Trong giao tiếp hiện đại, dùng 生活習慣病 vừa chính xác vừa mang sắc thái trung tính hơn.

8. Câu ví dụ

  • 父は若い頃から成人病に気をつけていた。
    Bố tôi đã chú ý phòng các bệnh người lớn từ khi còn trẻ.
  • 喫煙は成人病の大きな危険因子だ。
    Hút thuốc là yếu tố nguy cơ lớn của bệnh người lớn.
  • 会社で成人病検診が実施された。
    Công ty đã tổ chức khám sàng lọc bệnh người lớn.
  • 食生活を見直して成人病を予防する。
    Xem lại chế độ ăn để phòng bệnh người lớn.
  • 最近は成人病より「生活習慣病」という言い方が一般的だ。
    Gần đây cách nói “bệnh do lối sống” phổ biến hơn “bệnh người lớn”.
  • 運動不足は成人病の発症につながる。
    Thiếu vận động dẫn đến khởi phát bệnh người lớn.
  • 家系的に成人病のリスクが高い。
    Gia đình tôi có nguy cơ cao mắc các bệnh người lớn.
  • 医師は成人病予防のため減塩を勧めた。
    Bác sĩ khuyên giảm muối để phòng bệnh người lớn.
  • 中年期からの成人病対策が重要だ。
    Các biện pháp với bệnh người lớn từ tuổi trung niên là quan trọng.
  • 過度の飲酒は成人病を悪化させる恐れがある。
    Uống rượu quá mức có thể làm nặng thêm các bệnh người lớn.
💡 Giải thích chi tiết về từ 成人病 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?