懸案 [Huyền Án]

けんあん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

vấn đề chưa giải quyết; vấn đề tồn đọng

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 懸案(けんあん
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: vấn đề tồn đọng/chưa giải quyết, hạng mục treo
  • Độ trang trọng: Rất trang trọng; dùng trong chính trị, ngoại giao, quản trị
  • Lĩnh vực: chính sách, đàm phán, dự án, quản lý công việc
  • Mẫu quen dùng: 懸案を解決・処理する/長年の懸案/両国間の懸案懸案事項

2. Ý nghĩa chính

- Chỉ những vấn đề/hạng mục đã nêu ra từ trước nhưng còn treo, chưa đạt thỏa thuận/giải pháp: “pending issue”.
- Thường mang sắc thái khó khăn, nhạy cảm (chính trị/đối ngoại/đàm phán lao động).

3. Phân biệt

  • 課題: nhiệm vụ/bài toán cần giải; trung tính hơn, không nhất thiết tồn đọng lâu.
  • 問題: vấn đề chung; phạm vi rộng, không đặc trưng tính “treo”.
  • 案件: hồ sơ/case; thiên về đơn vị công việc, không nhất thiết khó/treo.
  • 懸念: mối lo ngại; là cảm xúc/nhận định, khác với 懸案 là hạng mục cụ thể.
  • 未解決: trạng thái “chưa giải quyết”; 懸案 thường có lịch sử, bối cảnh và tầm quan trọng.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

- Cụm thường gặp: 「長年の懸案」「両国間の最大の懸案」「当面の懸案」「喫緊の懸案」「懸案事項が山積している」
- Động từ đi kèm: 「懸案を解決/打開する」「先送りする」「棚上げにする」「合意に至る」
- Ngữ cảnh: đàm phán thương mại/biên giới, cải cách thể chế, dự án chậm tiến độ.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
懸案事項Đồng nghĩacác hạng mục tồn đọngCách nói đầy đủ, trang trọng.
未解決の問題Đồng nghĩavấn đề chưa giải quyếtDiễn đạt thẳng nghĩa.
当面の課題Liên quannhiệm vụ trước mắtCần xử lý sớm, không hẳn tồn đọng lâu.
案件Phân biệthồ sơ/caseĐơn vị công việc, trung tính.
懸念Phân biệtmối loCảm xúc/quan ngại, không phải hạng mục.
解決済み/既決Đối nghĩađã giải quyết/đã quyếtTrạng thái sau xử lý.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

- 懸: treo, vướng (懸念: nỗi lo treo trong lòng).
- 案: phương án/đề án.
Ghép nghĩa: “đề án/vấn đề còn treo” → hạng mục tồn đọng.

7. Bình luận mở rộng (AI)

懸案 hàm ý lịch sử và tính nhạy cảm; khi viết báo cáo nên bổ sung “bên liên quan, rào cản, kịch bản giải pháp và mốc ra quyết định” để không chỉ dừng ở nhãn “pending”.

8. Câu ví dụ

  • 両国間の最大の懸案は貿易不均衡だ。
    Vấn đề tồn đọng lớn nhất giữa hai nước là mất cân đối thương mại.
  • 長年の懸案がようやく解決に向かい始めた。
    Vấn đề tồn đọng lâu năm cuối cùng đã bắt đầu hướng tới giải quyết.
  • 予算配分は委員会の懸案事項だ。
    Phân bổ ngân sách là hạng mục tồn đọng của ủy ban.
  • この懸案を先送りにすると、現場に負担がかかる。
    Nếu hoãn vấn đề tồn đọng này, hiện trường sẽ bị gánh nặng.
  • 労使交渉の懸案について進捗はあったか。
    Về các vấn đề tồn đọng trong đàm phán lao động, đã có tiến triển chưa?
  • 当面の懸案を洗い出し、優先順位を付ける。
    Liệt kê các vấn đề trước mắt và sắp xếp thứ tự ưu tiên.
  • 技術的な懸案は試験運用で検証する。
    Các vấn đề kỹ thuật tồn đọng sẽ được kiểm chứng bằng vận hành thử.
  • この地域開発は政治的な懸案でもある。
    Phát triển khu vực này cũng là vấn đề tồn đọng về mặt chính trị.
  • 関係各所と協議し、主要懸案の打開策を探る。
    Thảo luận với các bên liên quan để tìm lối thoát cho các vấn đề chính đang treo.
  • 複数の懸案が山積しており、迅速な意思決定が求められる。
    Nhiều vấn đề tồn đọng đang chồng chất, đòi hỏi quyết định nhanh chóng.
💡 Giải thích chi tiết về từ 懸案 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?