懸案 [Huyền Án]
Độ phổ biến từ: Top 6000
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
vấn đề chưa giải quyết; vấn đề tồn đọng
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
vấn đề chưa giải quyết; vấn đề tồn đọng
- Chỉ những vấn đề/hạng mục đã nêu ra từ trước nhưng còn treo, chưa đạt thỏa thuận/giải pháp: “pending issue”.
- Thường mang sắc thái khó khăn, nhạy cảm (chính trị/đối ngoại/đàm phán lao động).
- Cụm thường gặp: 「長年の懸案」「両国間の最大の懸案」「当面の懸案」「喫緊の懸案」「懸案事項が山積している」
- Động từ đi kèm: 「懸案を解決/打開する」「先送りする」「棚上げにする」「合意に至る」
- Ngữ cảnh: đàm phán thương mại/biên giới, cải cách thể chế, dự án chậm tiến độ.
| Từ | Loại liên hệ | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú dùng |
|---|---|---|---|
| 懸案事項 | Đồng nghĩa | các hạng mục tồn đọng | Cách nói đầy đủ, trang trọng. |
| 未解決の問題 | Đồng nghĩa | vấn đề chưa giải quyết | Diễn đạt thẳng nghĩa. |
| 当面の課題 | Liên quan | nhiệm vụ trước mắt | Cần xử lý sớm, không hẳn tồn đọng lâu. |
| 案件 | Phân biệt | hồ sơ/case | Đơn vị công việc, trung tính. |
| 懸念 | Phân biệt | mối lo | Cảm xúc/quan ngại, không phải hạng mục. |
| 解決済み/既決 | Đối nghĩa | đã giải quyết/đã quyết | Trạng thái sau xử lý. |
- 懸: treo, vướng (懸念: nỗi lo treo trong lòng).
- 案: phương án/đề án.
Ghép nghĩa: “đề án/vấn đề còn treo” → hạng mục tồn đọng.
懸案 hàm ý lịch sử và tính nhạy cảm; khi viết báo cáo nên bổ sung “bên liên quan, rào cản, kịch bản giải pháp và mốc ra quyết định” để không chỉ dừng ở nhãn “pending”.
Bạn thích bản giải thích này?