懸想 [Huyền Tưởng]
けそう
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
yêu; gắn bó
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
yêu; gắn bó