懸巣 [Huyền Sáo]
懸け巣 [Huyền Sáo]
かけす
カケス

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

chim giẻ cùi Âu Á

Hán tự

Huyền trạng thái treo; treo; phụ thuộc; tham khảo; xa; cách xa
Sáo tổ; tổ chim; tổ ong; mạng nhện; hang ổ