懲罰的損害賠償 [Trừng Phạt Đích Tổn Hại Bồi Thường]
ちょうばつてきそんがいばいしょう

Danh từ chung

Lĩnh vực: Luật

bồi thường thiệt hại trừng phạt

Hán tự

Trừng hình phạt; trừng phạt; trừng phạt; kỷ luật
Phạt hình phạt; trừng phạt
Đích mục tiêu; dấu; mục tiêu; đối tượng; kết thúc tính từ
Tổn thiệt hại; mất mát; bất lợi; tổn thương; làm tổn thương
Hại tổn hại; thương tích
Bồi bồi thường; đền bù
Thường bồi thường