懐中時計
[Hoài Trung Thời Kế]
かいちゅうどけい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 44000
Độ phổ biến từ: Top 44000
Danh từ chung
đồng hồ bỏ túi