1. Thông tin cơ bản
- Từ: 懇談(こんだん)
- Loại từ: Danh từ; động từ kèm する(懇談する)
- Nghĩa ngắn: trò chuyện thân mật, trao đổi ý kiến trong bầu không khí thân tình
- Sắc thái: Trang trọng vừa; dùng trong giáo dục, doanh nghiệp, cơ quan, chính trị
2. Ý nghĩa chính
懇談 là “nói chuyện/trao đổi một cách thân tình, thoải mái nhưng vẫn có mục đích”. Khác với cuộc họp nghiêm túc, 懇談 nhấn vào bầu không khí gần gũi để lắng nghe ý kiến, gỡ bỏ khoảng cách. Thường thấy ở các sự kiện như 懇談会(buổi tọa đàm thân mật).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 面談: “phỏng vấn/trao đổi trực diện” 1-1, tính chính thức cao hơn, có đánh giá.
- 会談: “hội đàm” cấp cao giữa tổ chức/nhà lãnh đạo, tính ngoại giao.
- 雑談: “tán gẫu”, không mục đích rõ ràng; 懇談 có chủ đề và mục tiêu.
- 相談: “tham khảo/nhờ tư vấn” để xin lời khuyên; 懇談 thiên về trao đổi hai chiều.
- 懇親会: tiệc giao lưu tăng cường quan hệ; không phải “trao đổi ý kiến” trung tâm như 懇談.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- 懇談する/懇談を行う/懇談に応じる(đồng ý tham gia)/懇談の場を設ける.
- Danh từ ghép: 保護者懇談(trao đổi với phụ huynh), 懇談会, 意見懇談, 首脳懇談.
- Ngữ cảnh: nhà trường, công ty, chính quyền địa phương, ngoại giao mềm.
- Sắc thái: thân thiện nhưng vẫn lịch sự; thích hợp cho thông báo, bài viết chính thức.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 懇談会 |
Liên quan |
Buổi tọa đàm thân mật |
Sự kiện chính thức nhưng không quá nghi thức |
| 面談 |
Phân biệt |
Phỏng vấn/trao đổi 1-1 |
Chính thức, có đánh giá |
| 会談 |
Phân biệt |
Hội đàm |
Cấp tổ chức/ngoại giao |
| 雑談 |
Phân biệt |
Tán gẫu |
Không mục tiêu rõ ràng |
| 意見交換 |
Đồng nghĩa gần |
Trao đổi ý kiến |
Trung tính, không nhấn “thân mật” như 懇談 |
| 討論/議論 |
Đối lập sắc thái |
Tranh luận/thảo luận |
Nhấn va chạm ý kiến, không nhất thiết thân tình |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 懇: “thân thiết, chân thành”.
- 談: “nói chuyện, đàm thoại”.
- Ghép nghĩa: “đàm thoại trong tinh thần thân tình, chân thành”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong thực tế, người Nhật hay nói 懇談の場を持つ(tạo không gian trao đổi thân mật)hoặc 和やかな雰囲気で懇談した. Với email công việc, dùng 懇談 cho thấy thiện chí lắng nghe hơn là “họp”.
8. Câu ví dụ
- 校長と保護者が懇談を行った。
Hiệu trưởng và phụ huynh đã tổ chức buổi trao đổi thân mật.
- 社長は社員と昼食を取りながら懇談した。
Tổng giám đốc đã trò chuyện thân mật với nhân viên trong lúc ăn trưa.
- 地域課題について住民と懇談の場を設ける。
Thiết lập không gian để trao đổi thân tình với cư dân về các vấn đề địa phương.
- 双方は終始和やかな雰囲気で懇談を進めた。
Hai bên đã tiến hành trao đổi trong bầu không khí ôn hòa từ đầu đến cuối.
- 内定者との懇談会が来週開かれる。
Tuần sau sẽ tổ chức buổi tọa đàm thân mật với các ứng viên đã nhận lời mời làm việc.
- 取引先と今後の方針について懇談した。
Đã trao đổi thân tình với đối tác về phương châm sắp tới.
- 市長は学生代表と懇談に応じた。
Thị trưởng đã đồng ý tham gia buổi trò chuyện với đại diện sinh viên.
- 短時間ではあったが、有意義な懇談となった。
Dù thời gian ngắn nhưng đó là một cuộc trao đổi ý nghĩa.
- 保護者懇談を通じて学校への理解が深まった。
Thông qua buổi trao đổi với phụ huynh, sự hiểu biết về nhà trường đã sâu sắc hơn.
- 非公開の場で首脳が率直に懇談した。
Các lãnh đạo đã trao đổi thẳng thắn trong một không gian kín.