懇命 [Khẩn Mệnh]
こんめい

Danh từ chung

lời nói tử tế

Hán tự

Khẩn hòa đồng; tốt bụng; lịch sự; hiếu khách; thân mật
Mệnh số phận; mệnh lệnh; cuộc sống