憎まれっ子 [Tăng Tử]
にくまれっこ

Danh từ chung

đứa trẻ bị ghét

JP: にくまれっはばかる。

VI: Ghét của nào trời trao của ấy.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

にくまれっにはばかる。
Ghét của nào trời trao của đó.

Hán tự

Tăng ghét; căm ghét
Tử trẻ em