慣れ親しむ
[Quán Thân]
なれ親しむ [Thân]
馴れ親しむ [Tuần Thân]
なれ親しむ [Thân]
馴れ親しむ [Tuần Thân]
なれしたしむ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 33000
Độ phổ biến từ: Top 33000
Động từ Godan - đuôi “mu”Tự động từ
quen thuộc và yêu thích
JP: 今まで慣れ親しんできた生活習慣を捨てると言うのは、本当に大変なことだ。
VI: Bỏ thói quen sinh hoạt quen thuộc cho đến bây giờ thật là khó khăn.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼女は娘をクラシック音楽に慣れ親しませた。
Cô ấy đã làm cho con gái mình quen thuộc với âm nhạc cổ điển.