慣れる
[Quán]
馴れる [Tuần]
馴れる [Tuần]
なれる
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 43000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 43000
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ
📝 đặc biệt. 慣れる
quen với; làm quen với; trở nên quen thuộc
JP: 学生の時は勉強することになれていた。
VI: Khi còn là sinh viên, tôi đã quen với việc học tập.
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ
📝 đặc biệt. 慣れる
trở nên thành thạo; có kinh nghiệm
JP: このらくだは人によくなれているからだれが乗っても大丈夫です。
VI: Con lạc đà này quen với con người nên ai cũng có thể cưỡi được.
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ
📝 đặc biệt. 馴れる
trở nên thuần hóa
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Động từ phụ trợ
📝 sau động từ thể -masu
quen với việc làm
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
慣れろよ。
Hãy quen với nó đi.
習うより慣れろ。
Học không bằng tập.
大丈夫、じきに慣れますよ。
Đừng lo, bạn sẽ quen thôi.
一人暮らしには慣れている。
Tôi đã quen với việc sống một mình.
新しいクラスには慣れた?
Cậu đã quen với lớp học mới chưa?
山登りには慣れていらっしゃいます。
Bạn đã quen với việc leo núi chưa?
騒音にはすぐ慣れるよ。
Bạn sẽ quen với tiếng ồn thôi.
すぐに慣れるわ。
Tôi sẽ quen ngay thôi.
夜更かしには慣れてます。
Tôi đã quen với việc thức khuya.
心配いらないよ。そのうち慣れるよ。
Đừng lo, bạn sẽ quen thôi.