1. Thông tin cơ bản
- Từ: 感染症
- Cách đọc: かんせんしょう
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: bệnh truyền nhiễm, bệnh do tác nhân gây bệnh xâm nhập và lây lan
- Lĩnh vực: y tế công cộng, y học, phòng dịch
2. Ý nghĩa chính
感染症 là các bệnh do vi sinh vật như virus, vi khuẩn, nấm, ký sinh trùng gây ra và có khả năng lây truyền giữa người với người, từ động vật sang người hoặc qua môi trường.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 伝染病 (でんせんびょう): từ cũ, sắc thái cổ điển; hiện nay 感染症 là thuật ngữ chuẩn, trung tính hơn.
- 非感染性疾患 (ひかんせんせいしっかん): bệnh không lây (NCDs) như tim mạch, đái tháo đường; trái nghĩa khái niệm.
- 院内感染 (いんないかんせん): nhiễm khuẩn bệnh viện; là một tình huống của 感染症 trong môi trường y tế.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cụm thường gặp: 感染症対策 (biện pháp phòng bệnh), 感染症法 (luật phòng chống bệnh truyền nhiễm), 新興感染症 (bệnh mới nổi), 再興感染症 (bệnh tái nổi).
- Động từ đi kèm: 流行する (bùng phát), 拡大する (mở rộng), 予防する (phòng ngừa), 診断する (chẩn đoán).
- Ngữ cảnh: thông cáo y tế, bản tin, tài liệu học thuật, hướng dẫn y tế công cộng.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 伝染病 |
Đồng nghĩa gần |
bệnh truyền nhiễm |
Từ cũ; trong văn hiện đại ưu tiên 感染症 |
| 非感染性疾患 |
Đối nghĩa |
bệnh không lây |
Gọi tắt NCDs |
| 感染経路 |
Liên quan |
đường lây truyền |
Ví dụ: 飛沫, 接触, 空気 |
| 予防接種 |
Liên quan |
tiêm chủng phòng bệnh |
Biện pháp phòng ngừa chính |
| 新興感染症 |
Liên quan |
bệnh truyền nhiễm mới nổi |
Xuất hiện gần đây |
| 院内感染 |
Liên quan |
nhiễm khuẩn bệnh viện |
Lây trong cơ sở y tế |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 感: cảm, cảm nhận; trong y học: mang nghĩa “nhiễm”.
- 染: nhuộm, nhiễm.
- 症: chứng, hội chứng, bệnh.
- Kết hợp: 感染症 = bệnh do nhiễm tác nhân gây bệnh.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi học từ này, chú ý các cụm đi kèm như 「感染経路」「潜伏期間」「基礎疾患」「クラスター」 để đọc hiểu thông tin y tế. Trong dịch thuật, có thể linh hoạt dịch là “bệnh nhiễm trùng” hoặc “bệnh truyền nhiễm” tùy văn cảnh: “truyền nhiễm” nhấn vào khả năng lây, “nhiễm trùng” nghiêng về cơ chế nhiễm.
8. Câu ví dụ
- 冬になると呼吸器系の感染症が流行しやすい。
Vào mùa đông, các bệnh truyền nhiễm đường hô hấp dễ bùng phát.
- 手洗いは感染症予防の基本です。
Rửa tay là cơ bản để phòng bệnh truyền nhiễm.
- 新興感染症への対応が課題となっている。
Ứng phó với bệnh truyền nhiễm mới nổi đang là thách thức.
- 院内感染症を防ぐためのガイドラインが改訂された。
Hướng dẫn phòng nhiễm khuẩn bệnh viện đã được sửa đổi.
- 国は感染症法に基づき対策を強化した。
Nhà nước đã tăng cường biện pháp dựa trên Luật phòng chống bệnh truyền nhiễm.
- この感染症は飛沫と接触で広がる。
Bệnh truyền nhiễm này lây lan qua giọt bắn và tiếp xúc.
- ワクチン接種で多くの感染症が抑制された。
Nhiều bệnh truyền nhiễm đã được khống chế nhờ tiêm vắc xin.
- 潜伏期間が長い感染症は追跡が難しい。
Bệnh truyền nhiễm có thời gian ủ bệnh dài thì khó truy vết.
- 渡航前に感染症リスクを確認してください。
Trước khi đi lại, hãy kiểm tra rủi ro bệnh truyền nhiễm.
- 基礎疾患のある人は重症化しやすい感染症もある。
Có những bệnh truyền nhiễm dễ trở nặng ở người có bệnh nền.