感佩 [Cảm Bội]
かんぱい

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

lòng biết ơn sâu sắc; sự cảm kích chân thành

Hán tự

Cảm cảm xúc; cảm giác
Bội mặc; đeo (kiếm)