愛鳥 [Ái Điểu]
あいちょう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 35000

Danh từ chung

chim cưng

Hán tự

Ái tình yêu; yêu thương; yêu thích
Điểu chim; gà