Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
愛餐会
[Ái Xan Hội]
あいさんかい
🔊
Danh từ chung
bữa tiệc tình yêu
Hán tự
愛
Ái
tình yêu; yêu thương; yêu thích
餐
Xan
ăn; uống
会
Hội
cuộc họp; gặp gỡ; hội; phỏng vấn; tham gia