愛誦 [Ái Tụng]
あいしょう

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

yêu thích ngâm thơ (ví dụ: một bài thơ); ngâm với sự yêu thích

🔗 愛唱

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ゲーテの「ミニヨン」は日本にほんではもりがい名訳めいやくひろ愛誦あいしょうされてきた。
Bài thơ "Mignon" của Goethe đã được yêu thích rộng rãi ở Nhật Bản qua bản dịch nổi tiếng của Mori Ōgai.

Hán tự

Ái tình yêu; yêu thương; yêu thích
Tụng đọc thuộc lòng