Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
愛犬家
[Ái Khuyển Gia]
あいけんか
🔊
Danh từ chung
người yêu chó
Hán tự
愛
Ái
tình yêu; yêu thương; yêu thích
犬
Khuyển
chó
家
Gia
nhà; gia đình; chuyên gia; nghệ sĩ