Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
愛嬌商売
[Ái Kiều Thương Mại]
あいきょうしょうばい
🔊
Danh từ chung
nghề cần sự duyên dáng
Hán tự
愛
Ái
tình yêu; yêu thương; yêu thích
嬌
Kiều
hấp dẫn
商
Thương
buôn bán
売
Mại
bán