愛嬌付く [Ái Kiều Phó]
あいきょうづく

Động từ Godan - đuôi “ku”

trở nên đáng yêu

Hán tự

Ái tình yêu; yêu thương; yêu thích
Kiều hấp dẫn
Phó dính; gắn; tham chiếu; đính kèm