愛嬌を振りまく
[Ái Kiều Chấn]
愛嬌を振り撒く [Ái Kiều Chấn Tát]
愛嬌を振り撒く [Ái Kiều Chấn Tát]
あいきょうをふりまく
Cụm từ, thành ngữĐộng từ Godan - đuôi “ku”
⚠️Thành ngữ
làm cho mọi người vui vẻ; cười với mọi người; cố gắng làm hài lòng mọi người
JP: 彼は誰にでも愛きょうをふりまく。
VI: Anh ấy rải rác sự dễ thương của mình cho mọi người.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼女は来た人全部に愛嬌を振りまいた。
Cô ấy đã nở nụ cười với tất cả mọi người đến.