意識朦朧 [Ý Thức Mông Lông]

意識もうろう [Ý Thức]

いしきもうろう

Tính từ “taru”Trạng từ đi kèm trợ từ “to”

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

ở trạng thái mơ hồ; chỉ nửa tỉnh nửa mê; cảm thấy mơ màng