想像妊娠 [Tưởng Tượng Nhâm Thần]
そうぞうにんしん

Danh từ chung

mang thai giả

Hán tự

Tưởng ý tưởng; suy nghĩ; khái niệm; nghĩ
Tượng tượng; bức tranh; hình ảnh; hình dáng; chân dung
Nhâm mang thai
Thần mang thai