惰行 [Nọa Hành]
だこう

Danh từ chung

trượt dốc (di chuyển mà không dùng động lực)

Hán tự

Nọa lười biếng; lười nhác
Hành đi; hành trình; thực hiện; tiến hành; hành động; dòng; hàng; ngân hàng