惚れ薬 [Hốt Dược]
ほれ薬 [Dược]
ほれぐすり

Danh từ chung

thuốc tình yêu; thuốc kích thích tình dục

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

れたやまいくすりなし。
Không có thuốc chữa cho bệnh yêu.

Hán tự

Hốt phải lòng; ngưỡng mộ; già yếu
Dược thuốc; hóa chất