惚れ惚れ [Hốt Hốt]
ほれぼれ
ほれほれ

Trạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”Danh từ hoặc phân từ đi kèm suru

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

say mê

JP: 彼女かのじょ男性だんせいがほれぼれとするような着物きものをきていた。

VI: Cô ấy đã mặc một chiếc kimono làm cho đàn ông phải ngẩn ngơ.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

彼女かのじょかがみまえまって、れと自分じぶんながめた。
Cô ấy đã dừng lại trước gương và ngắm nghía mình một cách say mê.

Hán tự

Hốt phải lòng; ngưỡng mộ; già yếu