惚ける [Hốt]
恍ける [Hoảng]
とぼける
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

giả vờ ngây ngô

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

giả ngu

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana  ⚠️Từ cổ, không còn dùng

lẩm cẩm

Hán tự

Hốt phải lòng; ngưỡng mộ; già yếu
Hoảng không rõ ràng; lão suy; ngu ngốc; đùa

Từ liên quan đến 惚ける