情状 [Tình Trạng]
じょうじょう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 25000

Danh từ chung

hoàn cảnh

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

おとこ情状じょうじょう酌量しゃくりょうもとめたが、おかしたつみたいして20年にじゅうねん懲役ちょうえきけいいいわたさされた。
Người đàn ông đã xin giảm án nhưng vẫn bị tuyên phạt 20 năm tù vì tội đã phạm.

Hán tự

Tình tình cảm
Trạng hiện trạng; điều kiện; hoàn cảnh; hình thức; diện mạo