情報機関 [Tình Báo Cơ Quan]
じょうほうきかん

Danh từ chung

cơ quan tình báo

🔗 諜報機関・ちょうほうきかん

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

報道ほうどう機関きかん現職げんしょく議員ぎいんについてはいつもマル情報じょうほうをつかんでいます。
Các cơ quan truyền thông luôn nắm giữ thông tin mật về các nhà lập pháp đương nhiệm.

Hán tự

Tình tình cảm
Báo báo cáo; tin tức; phần thưởng; báo ứng
máy móc; cơ hội
Quan kết nối; cổng; liên quan

Từ liên quan đến 情報機関