1. Thông tin cơ bản
- Từ: 情報処理
- Cách đọc: じょうほうしょり
- Loại từ: Danh từ; danh từ + する (情報処理する)
- Nghĩa khái quát: xử lý thông tin (tổng quát, đặc biệt trong CNTT, khoa học dữ liệu)
- Sắc thái: học thuật/kỹ thuật; dùng cả trong ngữ cảnh khoa học nhận thức (xử lý thông tin của não bộ)
2. Ý nghĩa chính
情報処理 là quá trình thu thập, biến đổi, phân tích, lưu trữ, truyền tải thông tin. Bao gồm xử lý dữ liệu số (máy tính), tín hiệu, hình ảnh, ngôn ngữ…
3. Phân biệt
- 情報処理 vs データ処理: 情報処理 rộng hơn, nhấn vào “thông tin” có ngữ nghĩa; データ処理 nhấn vào thao tác dữ liệu.
- 情報分析: phân tích thông tin (một giai đoạn trong 情報処理).
- 情報管理: quản trị thông tin, thiên về chính sách/quy trình.
- Dùng “情報処理を行う” tự nhiên hơn trong văn bản; “情報処理する” cũng xuất hiện nhưng bớt trang trọng.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Lĩnh vực: CNTT, khoa học dữ liệu, điện – điện tử, AI, tâm lý học nhận thức.
- Mẫu: 情報処理システム/情報処理能力/情報処理技術者/大量データの情報処理/リアルタイム情報処理
- Động từ đi kèm: 情報処理を行う・最適化する・高速化する・自動化する・分散化する
- Văn bằng/thi cử: “情報処理技術者試験に合格する”.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| データ処理 |
Gần nghĩa |
xử lý dữ liệu |
Kỹ thuật hơn, hẹp hơn. |
| 信号処理 |
Liên quan |
xử lý tín hiệu |
Chuyên ngành điện – điện tử. |
| 情報分析 |
Liên quan |
phân tích thông tin |
Một bước trong chuỗi xử lý. |
| 情報管理 |
Liên quan |
quản trị thông tin |
Chính sách, vận hành. |
| 無加工データ |
Đối lập ngữ cảnh |
dữ liệu thô/chưa xử lý |
Trước khi xử lý. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 情: tình, cảm xúc; cũng dùng trong “thông tin”.
- 報: báo, báo cáo; tin tức.
- 処: xử, xử lý; nơi chốn.
- 理: lý, logic, nguyên lý.
- Kết hợp: “thông tin” + “xử lý” → hoạt động xử lý thông tin.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi mô tả pipeline kỹ thuật, bạn có thể chia 情報処理 thành các bước: 収集→前処理→特徴抽出→分析→可視化→保存/配信. Trong Nhật ngữ chuyên ngành, cụm “〜を高速・高精度に情報処理する” rất tự nhiên; còn văn bản chính thức thích “情報処理を行う/実施する”.
8. Câu ví dụ
- 彼は情報処理の専門家だ。
Anh ấy là chuyên gia xử lý thông tin.
- この課題では大量データの情報処理が必要だ。
Bài này cần xử lý lượng dữ liệu lớn.
- 人間の脳の情報処理能力はすごい。
Năng lực xử lý thông tin của não người thật đáng nể.
- 情報処理技術者試験に合格した。
Tôi đã đỗ kỳ thi Kỹ sư Xử lý Thông tin.
- センサーからの信号を情報処理する。
Xử lý tín hiệu từ cảm biến.
- 画像の情報処理アルゴリズムを改良した。
Đã cải tiến thuật toán xử lý ảnh.
- プライバシーに配慮した情報処理が求められる。
Yêu cầu xử lý thông tin có tính đến quyền riêng tư.
- リアルタイム情報処理がボトルネックだ。
Xử lý thông tin thời gian thực là nút thắt.
- クラウドで情報処理を行う。
Thực hiện xử lý thông tin trên đám mây.
- AIによる自動情報処理が進んでいる。
Việc xử lý thông tin tự động bằng AI đang tiến triển.