悲観的
[Bi 観 Đích]
ひかんてき
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Tính từ đuôi na
bi quan
JP: あんな悲観的な経済学者たちの言うことなんか、全然当てにならないよ。
VI: Lời nói của những nhà kinh tế học bi quan như vậy không đáng tin cậy chút nào.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
トムは悲観的だ。
Tom rất bi quan.
トムってめっちゃ悲観的だよね。
Tom thật sự rất bi quan nhỉ.
今日は、悲観的な文章が多いね。
Hôm nay có nhiều bài viết bi quan nhỉ.
悲観的な人生観を捨てよう。
Hãy từ bỏ quan điểm sống bi quan.
そんな悲観的になるなよ。
Đừng bi quan quá.
トムってかなり悲観的だよね。
Tom khá là bi quan nhỉ.
病人は悲観的になりがちだ。
Bệnh nhân thường có xu hướng bi quan.
トムって悲観的だと思う。
Tôi nghĩ Tom rất bi quan.
彼女は物事を悲観的に見る傾向がある。
Cô ấy có xu hướng nhìn mọi thứ một cách bi quan.
彼は非常に悲観的で希望を持っていない。
Anh ấy rất bi quan và không có hy vọng.