悲愴
[Bi Sảng]
ひそう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 40000
Độ phổ biến từ: Top 40000
Tính từ đuôi naDanh từ chung
đáng thương; buồn; đau buồn; bi thương