悪騒ぎ [Ác Tao]
わるさわぎ

Danh từ chung

làm ầm ĩ quá mức; cuộc vui chơi mất trật tự

Hán tự

Ác xấu; thói xấu; kẻ xấu; giả dối; ác; sai
Tao ồn ào; làm ồn; la hét; quấy rầy; kích thích