悪貨 [Ác Hóa]
あっか
あくか

Danh từ chung

tiền xấu

JP: 悪貨あっか良貨りょうか駆逐くちくする。

VI: Tiền xấu đuổi tiền tốt.

Hán tự

Ác xấu; thói xấu; kẻ xấu; giả dối; ác; sai
Hóa hàng hóa; tài sản