悪舌 [Ác Thiệt]
あくぜつ
あくした

Danh từ chung

lưỡi ác; nói xấu

Hán tự

Ác xấu; thói xấu; kẻ xấu; giả dối; ác; sai
Thiệt lưỡi; lưỡi gà