悪祓 [Ác Phất]
あしはらえ

Danh từ chung

⚠️Từ cổ

thanh tẩy tội lỗi

Hán tự

Ác xấu; thói xấu; kẻ xấu; giả dối; ác; sai
Phất trừ tà