悪癖
[Ác Phích]
あくへき
わるぐせ
Danh từ chung
thói xấu; tật xấu
JP: 悪癖を捨てるのは簡単ではない。
VI: Từ bỏ những thói quen xấu là một việc không đơn giản.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
いったん喫煙を始めると、その悪癖を取り除くのは難しい。
Một khi đã bắt đầu hút thuốc thì rất khó bỏ thói quen xấu đó.
ひとたび悪癖が身につくと、それを断つのは難しい。
Một khi thói xấu đã hình thành, sẽ rất khó để từ bỏ.
彼はワインを飲みすぎるという悪癖をもっていた。
Anh ấy có thói quen xấu là uống quá nhiều rượu vang.
悪癖というのはなんと簡単に身についてしまうことか!
Thật là dễ dàng để hình thành một thói xấu!