Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
悪婆
[Ác Bà]
あくば
🔊
Danh từ chung
bà già ác
Hán tự
悪
Ác
xấu; thói xấu; kẻ xấu; giả dối; ác; sai
婆
Bà
bà già; bà nội; vú em