悪妻 [Ác Thê]
あくさい

Danh từ chung

người vợ xấu

JP: このおとこにとって最良さいりょうのことは良妻りょうさいえらぶことであり、最悪さいあくのことはえらそこなって悪妻あくさいつことである。

VI: Điều tốt nhất đối với đàn ông trên thế giới này là chọn được người vợ tốt, và điều tồi tệ nhất là chọn nhầm người vợ xấu.

Hán tự

Ác xấu; thói xấu; kẻ xấu; giả dối; ác; sai
Thê vợ; người phối ngẫu