悟入 [Ngộ Nhập]
ごにゅう

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

Lĩnh vực: Phật giáo

giác ngộ

Hán tự

Ngộ giác ngộ; nhận thức; phân biệt; nhận ra; hiểu
Nhập vào; chèn