悄然 [Tiễu Nhiên]
しょうぜん

Tính từ “taru”Trạng từ đi kèm trợ từ “to”

chán nản; thất vọng

Hán tự

Tiễu lo lắng
Nhiên loại; vậy; nếu vậy; trong trường hợp đó; ừ