恋煩い [Luyến Phiền]
恋患い [Luyến Hoạn]
恋わずらい [Luyến]
こいわずらい

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

tương tư

🔗 恋の病・こいのやまい

Hán tự

Luyến lãng mạn; đang yêu; khao khát; nhớ; người yêu
Phiền lo lắng; rắc rối; lo âu; đau đớn; bệnh; phiền toái; phiền phức
Hoạn bệnh; đau khổ